| STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | |||
| 1 | Thép U40*2.5ly | VN | 9 | 12,500 | 112,500 |
| 2 | Thép U50*25*3ly | VN | 13.5 | 12,500 | 168,750 |
| 3 | Thép U50*4.5ly | VN | 20 | 12,500 | 250,000 |
| 4 | Thép U60 – 65*35*3ly | VN | 17 | 12,500 | 212,500 |
| 5 | Thép U60 – 65*35*4.5ly | VN | 30 | 12,500 | 375,000 |
| 6 | Thép U80*40*3ly | VN | 23 | 12,500 | 287,500 |
| 7 | Thép U80*40*4ly | VN | 30.5 | 12,500 | 381,250 |
| 8 | Thép U100*45*3.5ly | VN | 32.5 | 12,500 | 406,250 |
| 9 | Thép U100*45*4ly | VN | 40 | 12,500 | 500,000 |
| 10 | Thép U100*45*5ly | VN | 45 | 12,500 | 562,500 |
| 11 | Thép U100*50*5.5ly | VN | 53 | 12,500 | 662,500 |
| 12 | Thép U120*50*4ly | VN | 42 | 12,500 | 525,000 |
| 13 | Thép U120*52*5.2ly | VN | 55 | 12,500 | 687,500 |
| 14 | Thép U120*65*5.2ly | VN | 70.2 | 12,900 | 905,580 |
| 15 | Thép U120*65*6ly | VN | 80.4 | 12,900 | 1,037,160 |
| 16 | Thép U140*60*3.ly | VN | 52 | 12,900 | 670,800 |
| 17 | Thép U140*60*5ly | VN | 64 | 12,900 | 825,600 |
| 18 | Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.6 | 12,900 | 1,439,640 |
| 19 | Thép U160*56*5ly | VN | 72.5 | 12,900 | 935,250 |
| 20 | Thép U160*60*6ly | VN | 80 | 12,900 | 1,032,000 |
| 21 | Thép U180*64*5.3ly | NK | 90 | 12,900 | 1,161,000 |
| 22 | Thép U180*68*6.8ly | NK | 112 | 12,900 | 1,444,800 |
| 23 | Thép U200*65*5.4ly | NK | 102 | 12,900 | 1,315,800 |
| 24 | Thép U200*73*8.5ly | NK | 141 | 12,900 | 1,818,900 |
| 25 | Thép U200*75*9ly | NK | 154.8 | 12,900 | 1,996,920 |
| 26 | Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.4 | 12,900 | 1,849,860 |
| 27 | Thép U250*80*9ly | NK | 188.4 | 12,900 | 2,430,360 |
| 28 | Thép U300*85*7ly | NK | 186 | 12,900 | 2,399,400 |
| 29 | Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.2 | 12,900 | 3,034,080 |
| 30 | Thép U400 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| 31 | Thép U500 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ C
| Tên và quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
| (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
| Thép hình C quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,050 | 32,886 |
| Thép hình C quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,050 | 39,542 |
| Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,050 | 44,631 |
| Thép hình C quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,050 | 44,370 |
| Thép hình C quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,050 | 47,894 |
| Thép hình C quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,050 | 57,290 |
| Thép hình C quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,050 | 85,217 |
| Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,050 | 38,498 |
| Thép hình C quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,050 | 50,634 |
| Thép hình C quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,050 | 78,692 |
| Thép hình C quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,050 | 37,715 |
| Thép hình C quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,050 | 44,892 |
| Thép hình C quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,050 | 32,756 |
| Thép hình C quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,050 | 54,288 |
| Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,050 | 51,287 |
| Thép hình C quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,050 | 44,109 |
| Thép hình C quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
| Thép hình C quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
| Thép hình C quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
| Thép hình C quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,050 | 56,768 |
| Thép hình C quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,050 | 62,901 |
| Thép hình C quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,050 | 68,904 |
| Thép hình C quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
| Thép hình C quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,050 | 98,397 |
| Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13,050 | 61,335 |
| Thép hình C quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,050 | 58,856 |
| Thép hình C quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
| Thép hình C quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
| Thép hình C quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
| Thép hình C quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,050 | 62,379 |
| Thép hình C quy cách 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,050 | 69,035 |
| Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
| Thép hình C quy cách 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,050 | 85,478 |
| Thép hình C quy cách 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,050 | 108,315 |
| Thép hình C quy cách 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,050 | 67,860 |
| Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,050 | 75,168 |
| Thép hình C quy cách 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,050 | 82,346 |
| Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,050 | 93,177 |
| Thép hình C quy cách 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,050 | 118,103 |
| Thép hình C quy cách 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,050 | 81,302 |
| Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,050 | 93,047 |
| Thép hình C quy cách 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,050 | 100,877 |
| Thép hình C quy cách 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,050 | 111,317 |
| Thép hình C quy cách 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,050 | 128,021 |
| Thép hình C quy cách 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,050 | 89,523 |
| Thép hình C quy cách 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,050 | 102,443 |
| Thép hình C quy cách 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,050 | 112,100 |
| Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,050 | 132,197 |
| Thép hình C quy cách 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 | 141,071 |
| Thép hình C quy cách 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,050 | 97,092 |
| Thép hình C quy cách 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,050 | 114,318 |
| Thép hình C quy cách 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,050 | 123,845 |
| Thép hình C quy cách 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,050 | 147,596 |
| Thép hình C quy cách 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,050 | 157,514 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ C
| STT | TÊN HÀNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VND) | NGUỒN GỐC / GHI CHÚ |
|---|---|---|---|---|
| CÓ VAT | ||||
| 1 | Ống hộp Minh Ngọc | kg | 11,050 | Bazem |
| 2 | Ống hộp Hoà Phát | kg | 13,650 | Bazem |
| 4 | Ống hộp Chính Đại | kg | 12,450 | Bazem |
| 6 | Ống hộp Tấn Phát | kg | 12,300 | Bazem |
| 7 | Ống hộp Thuận Phát | kg | 12,200 | Bazem |
| 13 | V20 - V25 chặt tôn | kg | 12,300 | Đa Hội |
| 14 | V30X5.0-6.6 mỏng | kg | 10,400 | Đa Hội |
| 15 | V30X7.0-8.0 trung/ dày | kg | 10,000 | Đa Hội |
| 16 | V40X8-10 + V50X13-14 + V63X23-24 mỏng | kg | 9,200 | Đa Hội |
| 17 | V40X10-13 + V50X14-23 + V63X24-33 trung/ dày | kg | 8,900 | Đa Hội |
| 18 | V70X32-34 + V75X34-37 mỏng | kg | 9,800 | Đa Hội |
| 19 | V70X34-46 + V75X37-52 trung/ dày | kg | 9,500 | Đa Hội |
| 20 | V80X41-48 + V90X51-61 + V100X62- | kg | 10,000 | Đa Hội |
| 21 | V80X48-57 + V90X61-70 + V100X8089 trung/ dày | kg | 9,700 | Đa Hội |
| 22 | Thép vuông đặc thường 8-10 x ngắn dài | kg | 9,000 | Đa Hội |
| 23 | Thép vuông đặc thường 8-10 x 6m | kg | 9,200 | Đa Hội |
| 24 | Thép vuông đặc thường 12-16 x ngắn dài | kg | 8,600 | Đa Hội |
| 25 | Thép vuông đặc thường 12-16 x 6m | kg | 9,000 | Đa Hội |
| 26 | Thép vuông đặc thường 18-20 x ngắn dài | kg | 8,900 | Đa Hội |
| 27 | Thép vuông đặc thường 18-20 x6m | kg | 9,200 | Đa Hội |
| 28 | Thép vuông đặc mềm 12-16 x ngắn dài | kg | 9,000 | Đa Hội |
| 29 | Thép vuông đặc mềm 12-16 x 6m | kg | 9,400 | Đa Hội |
| 30 | Tròn trơn phi 24 - 30 | kg | 9,000 | Đa Hội |
| 31 | Tròn trơn phi 14 - 22 | kg | 8,700 | Đa Hội |
| 32 | Tròn trơn phi 10-12 | kg | 8,900 | Đa Hội |
| 33 | Tròn trơn phi 6 - 8 | kg | 9,400 | Đa Hội |
| 34 | Thép gai f6 (11.7m gấp đôi) | kg | 10,800 | Đa Hội |
| 35 | Thép gai f8 (11.7m gấp đôi) | kg | 10,600 | Đa Hội |
| 36 | Thép gai f10 (11.7m gấp đôi) | kg | 10,300 | Đa Hội |
| 37 | Thép gai f12 (11.7m gấp đôi) | kg | 10,300 | Đa Hội |
| 38 | Thép gai f14 -> f20 (11.7m gấp đôi) | kg | 10,700 | Đa Hội |
| 39 | V63+V70+V75+V80+V90+V100 | kg | 9,800 | Gang Thép Thái Nguyên |
| 40 | V40 AKS | kg | 10,900 | An Khánh |
| 41 | V50+V63+V75 AKS | kg | 10,600 | An Khánh |
| 42 | V80 AKS | kg | 10,700 | An Khánh |
| 43 | V90 AKS | kg | 11,800 | An Khánh |
| 44 | V100 AKS | kg | 11,800 | An Khánh |
| 45 | V120+V130+V100 AKS /SS400 | kg | 12,900 | An Khánh |
| 46 | V120+V130+V100 AKS / SS540 | kg | 13,400 | An Khánh |
| 47 | V150 AKS /SS400 | kg | 13,800 | An Khánh |
| 48 | V150 AKS /SS540 | kg | 14,200 | An Khánh |
| 49 | V175 AKS /SS540 | kg | 16,200 | An Khánh |
| 52 | U65x17/18/21kg AKS | kg | 11,600 | An Khánh |
| 53 | U80x24/27/30/32/34kg AKS | kg | 10,800 | An Khánh |
| 54 | U100x34/37/41/45/48kg AKS | kg | 10,700 | An Khánh |
| 55 | U100x50-52kg AKS | kg | 10,800 | An Khánh |
| 56 | U120x44/51/55/58kg AKS | kg | 10,700 | An Khánh |
| 57 | U140X58X4.9 AKS SS400 /(55->70kg) | kg | 11,600 | An Khánh |
| 58 | U160X64X5.0 AKS SS400 /(76->80kg) | kg | 11,600 | An Khánh |
| 59 | U150X75X6.5 + U180X70X5.1 SS400 /(101->209kg) | kg | 14,000 | An Khánh |
| 60 | U200X76X5.2 AKS SS400 /(101kg) | kg | 14,000 | An Khánh |
| 61 | U250X78X7.0 AKS SS400 | kg | 14,500 | An Khánh |
| 62 | I100X55X4.5x7.2 AKS SS400 /(44>48kg) | kg | 11,400 | An Khánh |
| 63 | I120X64X4.8X7.3 AKS SS400 /(54>58kg) | kg | 11,400 | An Khánh |
| 64 | I150X75X5.0 AKS SS400 /(76->80kg) | kg | 12,100 | An Khánh |
| 65 | I198X99X4.5 AKS SS400 /(110kg) | kg | 14,500 | An Khánh |
| 66 | I200X100X5.2X8.4 AKS SS400 /(120kg) | kg | 14,400 | An Khánh |
| 67 | V40 DVS | kg | 11,200 | Đại Việt |
| 68 | V50+V60 DVS | kg | 10,900 | Đại Việt |
| 69 | V63+V100 DVS | kg | 10,400 | Đại Việt |
| 70 | U80-U100 DVS | kg | 10,400 | Đại Việt |
| 71 | U120 DVS | kg | 10,900 | Đại Việt |
| 72 | I100-I120 DVS | kg | 11,200 | Đại Việt |
| 73 | I150 DVS | kg | 12,300 | Đại Việt |
| 74 | I200 DVS | kg | 14,500 | Đại Việt |
| 75 | Ống nhúng 21.2-219.1 x 1.6 | kg | 23,300 | Hoà Phát |
| 76 | Ống nhúng 21.2-219.1 x 1.9 | kg | 22,300 | Hoà Phát |
| 77 | Ống nhúng 21.2-219.1 x 2.1 | kg | 21,800 | Hoà Phát |
| 78 | Ống nhúng cỡ lớn 141.3-323.8 | kg | 22,800 | Hoà Phát |
| 79 | Ống hộp đen 0.7 | kg | 14,450 | Hòa Phát |
| 80 | Ống hộp đen 12.7 + 13.8 | kg | 14,950 | Hòa Phát |
| 81 | Ống hộp đen 0.8-1.4 | kg | 14,150 | Hòa Phát |
| 82 | Ống hộp đen 1.5 | kg | 13,650 | Hòa Phát |
| 83 | Ống hộp đen 1.6-1.8 | kg | 13,150 | Hòa Phát |
| 84 | Ống hộp đen 2.0-4.8 | kg | 12,450 | Hòa Phát |
| 85 | Ống hộp đen 5.0-6.0 | kg | 13,050 | Hòa Phát |
| 86 | Ống đen D141.3 | kg | 12,950 | Hòa Phát |
| 87 | Ống đen cỡ lớn D168.3 - D219.1 | kg | 13,450 | Hòa Phát |
| 88 | Ống đen cỡ đại D273 - D323.8 | kg | 13,950 | Hòa Phát |
| 89 | Hộp đen 100x200 / 150x150 / 100x150 | kg | 13,450 | Hòa Phát |
| 90 | Hộp đen 200x200 / 200x300 / 250x250 | kg | 13,950 | Hòa Phát |
| 91 | Ống hộp đen 1.4 | kg | 14,000 | Nippon |
| 92 | Ống hộp đen 1.5 | kg | 13,700 | Nippon |
| 93 | Ống hộp đen 1.8 | kg | 12,700 | Nippon |
| 94 | Ống hộp đen trên 2.0-4.0 | kg | 12,000 | Nippon |
| 95 | Ống hộp đen 1.0-1.4 | kg | 13,000 | Việt Nhật |
| 96 | Ống hộp đen 1.5 | kg | 12,800 | Việt Nhật |
| 97 | Ống hộp đen 1.6-1.8 | kg | 12,300 | Việt Nhật |
| 98 | Ống hộp đen ≥2.0-3.8 | kg | 11,800 | Việt Nhật |
| 99 | Ống hộp đen >4.0 | kg | 12,300 | Việt Nhật |
| 100 | Ống đen D141.3 | kg | 12,500 | Việt Nhật |
| 101 | Ống hộp đen 1.2 | kg | 14,000 | Sao Việt |
| 102 | Ống hộp đen 1.4 | kg | 13,500 | Sao Việt |
| 103 | Ống hộp đen 1.5 | kg | 13,000 | Sao Việt |
| 104 | Ống hộp đen 1.8 | kg | 12,500 | Sao Việt |
| 105 | Ống hộp đen 2.0-4.0 | kg | 12,000 | Sao Việt |
| 106 | Ống hộp đen > 4.0 | kg | 12,200 | Sao Việt |
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |||
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | ||||
| 1 | Thép I100*50*4.5ly | An Khánh | 42.5 | 580,000 | |||
| 2 | Thép I100*50*4.5ly | Á Châu | 42.5 | 528,000 | |||
| 3 | Thép I120*65*4.5ly | An Khánh | 52.5 | 768,000 | |||
| 4 | Thép I120*65*4.5ly | Á Châu | 52.5 | 723,000 | |||
| 5 | Thép I150*75*7ly | An Khánh | 14 | 1,300,000 | |||
| 6 | Thép I150*75*7ly | POSCO | 14 | 14,500 | 1,806,000 | 3612000 | |
| 7 | Thép I198*99*4.5*7ly | POSCO | 18.2 | 14,500 | 2,347,800 | 4,695,600 | |
| 8 | Thép I200*100*5.5*8ly | POSCO | 21.3 | 14,500 | 2,747,700 | 5,495,400 | |
| 9 | Thép I248*124*5*8ly | POSCO | 25.7 | 14,500 | 3,315,300 | 6,630,600 | |
| 10 | Thép I250*125*6*9ly | POSCO | 29.6 | 14,500 | 3,818,400 | 7,636,800 | |
| 11 | Thép I298*149*5.5*8ly | POSCO | 32 | 14,500 | 4,128,000 | 8,256,000 | |
| 12 | Thép I300*150*6.5*9ly | POSCO | 36.7 | 14,500 | 4,734,300 | 9,468,600 | |
| 13 | Thép I346*174*6*9ly | POSCO | 41.4 | 14,500 | 5,340,600 | 10,681,200 | |
| 14 | Thép I350*175*7*11ly | POSCO | 49.6 | 14,500 | 6,398,400 | 12,796,800 | |
| 15 | Thép I396*199*9*14ly | POSCO | 56.6 | 14,500 | 5,401,400 | 12,002,800 | |
| 16 | Thép I400*200*8*13ly | POSCO | 66 | 14,500 | 6,614,000 | 14,428,000 | |
| 17 | Thép I450*200*9*14ly | POSCO | 76 | 14,500 | 7,904,000 | 17,008,000 | |
| 18 | Thép I496*199*9*14ly | POSCO | 79.5 | 14,500 | 8,355,500 | 17,911,000 | |
| 19 | Thép I500*200*10*16ly | POSCO | 89.6 | 14,500 | 9,658,400 | 20,516,800 | |
| 20 | Thép I600*200*11*17ly | POSCO | 106 | 14,500 | 11,774,000 | 24,748,000 | |
| 21 | Thép I700*300*13*24ly | POSCO | 185 | 14,500 | 21,965,000 | 45,130,000 | |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình H | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
| 1 | Thép H100*100*6*8ly | POSCO | 17.2 | 14,700 | 1,322,000 | 3,044,000 |
| 2 | Thép H125*125*6.5*9 | POSCO | 23.8 | 14,700 | 2,213,000 | 4,826,000 |
| 3 | Thép H148*100*6*9 | POSCO | 21.7 | 14,700 | 1,929,500 | 4,259,000 |
| 4 | Thép H150*150*7*10 | POSCO | 31.5 | 14,700 | 3,252,500 | 6,505,000 |
| 5 | Thép H194*150*6*9 | POSCO | 30.6 | 14,700 | 3131000 | 6,262,000 |
| 6 | Thép H200*200*8*12 | POSCO | 49.9 | 14,700 | 5,036,500 | 10,273,000 |
| 7 | Thép H244*175*7*11 | POSCO | 44.1 | 14,700 | 4,253,500 | 8,707,000 |
| 8 | Thép H250*250*9*14 | POSCO | 72.4 | 14,700 | 8,074,000 | 16,348,000 |
| 9 | Thép H294*200*8*12 | POSCO | 56.8 | 14,700 | 5,968,000 | 12,136,000 |
| 10 | Thép H300*300*10*15 | POSCO | 94 | 14,700 | 9,490,000 | 18,128,000 |
| 11 | Thép H350*350*12*19 | POSCO | 137 | 14,700 | 13,795,000 | 28,290,000 |
| 12 | Thép H340*250*9*14 | POSCO | 79.7 | 14,700 | 7,559,500 | 14,319,000 |
| 13 | Thép H390*300*10*16 | POSCO | 107 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| 14 | Thép H400*400*13*21 | POSCO | 172 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| 15 | Thép H440*300*11*18 | POSCO | 124 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC CỦA DUYLINH
| STT | Tên Hàng Thép tròn đặc Ø (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Giá thép tròn đặc tham khảo (vnđ/kg) |
| 1 | Thép tròn đặc Ø3 | 0.06 | 11.200 – 22.500 |
| 2 | Thép tròn đặc Ø4 | 0.10 | 11.200 – 22.500 |
| 3 | Thép tròn đặc Ø5 | 0.16 | 11.200 – 22.500 |
| 4 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 11.200 – 22.500 |
| 5 | Thép tròn đặc Ø7 | 0.31 | 11.200 – 22.500 |
| 6 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 11.200 – 22.500 |
| 7 | Thép tròn đặc Ø9 | 0.51 | 11.200 – 22.500 |
| 8 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 11.200 – 22.500 |
| 9 | Thép tròn đặc Ø11 | 0.76 | 11.200 – 22.500 |
| 10 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 11.200 – 22.500 |
| 11 | Thép tròn đặc Ø13 | 01.06 | 11.200 – 22.500 |
| 12 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 11.200 – 22.500 |
| 13 | Thép tròn đặc Ø15 | 1.42 | 11.200 – 22.500 |
| 14 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 11.200 – 22.500 |
| 15 | Thép tròn đặc Ø17 | 1.82 | 11.200 – 22.500 |
| 16 | Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 11.200 – 22.500 |
| 17 | Thép tròn đặc Ø19 | 2.27 | 11.200 – 22.500 |
| 18 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 11.200 – 22.500 |
| 19 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 11.200 – 22.500 |
| 20 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 11.200 – 22.500 |
| 21 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 11.200 – 22.500 |
| 22 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 11.200 – 22.500 |
| 23 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 11.200 – 22.500 |
| 24 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 11.200 – 22.500 |
| 25 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 11.200 – 22.500 |
| 26 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 11.200 – 22.500 |
| 27 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 11.200 – 22.500 |
| 28 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 11.200 – 22.500 |
| 29 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 11.200 – 22.500 |
| 30 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 11.200 – 22.500 |
| 31 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 11.200 – 22.500 |
| 32 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 11.200 – 22.500 |
| 33 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 11.200 – 22.500 |
| 34 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 11.200 – 22.500 |
| 35 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 11.200 – 22.500 |
| 36 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 11.200 – 22.500 |
| 37 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 11.200 – 22.500 |
| 38 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 11.200 – 22.500 |
| 39 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 11.200 – 22.500 |
| 40 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 11.200 – 22.500 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC
| STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
| 1 | vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
| 2 | vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
| 3 | vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
| 4 | vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
| 5 | vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
| 6 | vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
| 7 | vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
| 8 | vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
| 9 | vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
| 10 | vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
| 11 | vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
| 12 | vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
| 13 | vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
| 14 | vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
| 15 | vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
| 16 | vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
| 17 | vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
| 18 | vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
| 19 | vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
| 20 | vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
| 21 | vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
| 22 | vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
| 23 | vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
| Quy cách thép chữ V | ĐVT | Giá thép v đen | Giá thép V mạ kẽm |
|---|---|---|---|
| Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly | Cây 6m | 43,000 | 53,500 |
| Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly | Cây 6m | 55,000 | 67,500 |
| Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly | Cây 6m | 63,250 | 77,125 |
| Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly | Cây 6m | 73,000 | 88,500 |
| Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly | Cây 6m | 84,700 | 102,150 |
| Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly | Cây 6m | 107,500 | 128,750 |
| Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly | Cây 6m | 109,000 | 126,200 |
| Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly | Cây 6m | 132,550 | 152,890 |
| Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly | Cây 6m | 152,500 | 175,500 |
| Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly | Cây 6m | 175,750 | 201,850 |
| Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly | Cây 6m | 167,500 | 192,500 |
| Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly | Cây 6m | 182,500 | 209,500 |
| Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly | Cây 6m | 212,500 | 243,500 |
| Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly | Cây 6m | 243,400 | 278,520 |
| Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly | Cây 6m | 265,000 | 303,000 |
| Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly | Cây 6m | 310,000 | 354,000 |
| Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 340,000 | 388,000 |
| Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly | Cây 6m | 396,700 | 452,260 |
| Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly | Cây 6m | 467,500 | 532,500 |
| Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly | Cây 6m | 430,000 | 490,000 |
| Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 460,000 | 524,000 |
| Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 528,850 | 602,030 |
| Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 510,000 | 594,000 |
| Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 352,500 | 415,500 |
| Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 442,500 | 517,500 |
| Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 667,500 | 772,500 |
| Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly | Cây 6m | 470,400 | 549,120 |
| Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 673,950 | 779,810 |
| Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly | Cây 6m | 540,600 | 628,680 |
| Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly | Cây 6m | 585,000 | 679,000 |
| Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly | Cây 6m | 746,700 | 9,702,600 |
| Thép hình V 80 x 80 x 10 ly | Cây 6m | 951,000 | 1,093,800 |
| Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 744,900 | 9,682,200 |
| Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly | Cây 6m | 861,000 | 991,800 |
| Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly | Cây 6m | 978,000 | 1,124,400 |
| Thép hình V 90 x 90 x 10 ly | Cây 6m | 1,230,000 | 1,410,000 |
| Thép hình V 100 x 100 x 7.0 ly | Cây 6m | 885,000 | 1,019,000 |
| Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly | Cây 6m | 978,000 | 1,124,400 |
| Thép hình V 100 x 100 x 10 ly | Cây 6m | 1,230,000 | 1,410,000 |
| Thép hình V 100 x 100 x 12 ly | Cây 6m | 1,482,000 | 1,695,600 |
| Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly | Cây 6m | 1,203,000 | 1,379,400 |
| Thép hình V 120 x 120 x 10 ly | Cây 6m | 1,518,000 | 1,736,400 |
| Thép hình V 120 x 120 x 12 ly | Cây 6m | 1,824,000 | 2,083,200 |
| Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly | Cây 6m | 1,257,000 | 1,440,600 |
| Thép hình V 125 x 125 x 10 ly | Cây 6m | 1,590,000 | 1,818,000 |
| Thép hình V 125 x 125 x 12 ly | Cây 6m | 1,914,000 | 2,185,200 |
| Thép hình V 150 x 150 x 10 ly | Cây 6m | 1,950,000 | 2,226,000 |
| Thép hình V 150 x 150 x 12 ly | Cây 6m | 2,337,000 | 2,664,600 |
| Thép hình V 150 x 150 x 15 ly | Cây 6m | 2,922,000 | 3,327,600 |
| Thép hình V 180 x 180 x 15 ly | Cây 6m | 3,561,000 | 4,051,800 |
| Thép hình V 180 x 180 x 18 ly | Cây 6m | 4,254,000 | 4,837,200 |
| Thép hình V 200 x 200 x 16 ly | Cây 6m | 4,245,000 | 4,827,000 |
| Thép hình V 200 x 200 x 20 ly | Cây 6m | 5,271,000 | 5,989,800 |
| Thép hình V 200 x 200 x 24 ly | Cây 6m | 6,279,000 | 7,132,200 |
| Thép hình V 250 x 250 x 28 ly | Cây 6m | 9,240,000 | 10,488,000 |
| Thép hình V 250 x 250 x 35 ly | Cây 6m | 11,400,000 | 12,936,000 |
Bảng báo giá thép Hoà Phát(HP) CB300
| Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép xây dựng Hòa Phát (VNĐ) |
| Thép cây vằn Ø10-CB300 | Cây (11.7m) | 65.000 |
| Thép cây vằn Ø12-CB300 | Cây (11.7m) | 90.000 |
| Thép cây vằn Ø14-CB300 | Cây (11.7m) | 130.000 |
| Thép cây vằn Ø16-CB300 | Cây (11.7m) | 175.000 |
| Thép cây vằn Ø18-CB300 | Cây (11.7m) | 220.000 |
| Thép cây vằn Ø20-CB300 | Cây (11.7m) | 260.000 |
| Thép cây vằn Ø22-CB300 | Cây (11.7m) | 330.000 |
| Thép cây vằn Ø25-CB300 | Cây (11.7m) | 525.900 |
| Thép cây vằn Ø12-CB300 | Cây (11.7m) | 605.000 |
| Thép cây vằn Ø32-CB300 | Cây (11.7m) | 910.800 |
Báo giá thép Hòa Phát(HP) CB400 - CB500
| Loại thép Hòa Phát CB400 – CB500 | Đơn vị tính (cây) | Giá thép xây dựng Hòa Phát (VNĐ) |
| Thép cây vằn Ø10-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 65.000 |
| Thép cây vằn Ø12-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 90.000 |
| Thép cây vằn Ø14-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 130.000 |
| Thép cây vằn Ø16-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 175.000 |
| Thép cây vằn Ø18-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 220.000 |
| Thép cây vằn Ø20-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 260.000 |
| Thép cây vằn Ø22-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 330.000 |
| Thép cây vằn Ø25-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 525.900 |
| Thép cây vằn Ø28-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 605.000 |
| Thép cây vằn Ø32-CB400/CB500 | Cây (11.7m) | 910.800 |
Bảng báo giá thép Pomina CB300-CB400/500
| Đơn vị tính | Giá thép Pomina CB300 (VNĐ) | Giá thép Pomina CB400 (VNĐ) |
|
| Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
| Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
| Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 | 62.000 |
| Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 88.000 | 90.000 |
| Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 135.000 | 140.000 |
| Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 187.000 | 190.000 |
| Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 242.000 | 245.000 |
| Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 270.000 | 272.000 |
| Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 | 342.000 |
| Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 505.000 | 508.000 |
| Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 625.000 | 627.000 |
| Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 940.000 | 942.000 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
| Loại thép | Barem (kg/cây) | Giá thép Miền Nam (VNĐ) |
| Sắt phi 6 |
| 10.000/kg |
| Sắt phi 8 |
| 10.000/kg |
| Sắt phi 10 | 7.21 | 58.000 |
| Sắt phi 12 | 10.39 | 87.000 |
| Sắt phi 14 | 14.16 | 130.000 |
| Sắt phi 16 | 18.47 | 183.000 |
| Sắt phi 18 | 23.38 | 240.000 |
| Sắt phi 20 | 28.85 | 267.000 |
| Sắt phi 22 | 34.91 | 335.000 |
| Sắt phi 25 | 45.09 | 530.000 |
| Sắt phi 28 |
| 604.000 |
| Sắt phi 32 |
| 904.000 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ(VAS) CB300
| Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
| Thép cây vằn Ø10-CB300 | cây | 70.000 |
| Thép cây vằn Ø12-CB300 | cây | 100.000 |
| Thép cây vằn Ø14-CB300 | cây | 136.000 |
| Thép cây vằn Ø16-CB300 | cây | 180.000 |
| Thép cây vằn Ø18-CB300 | cây | 227.000 |
| Thép cây vằn Ø20-CB300 | cây | 280.000 |
| Thép cây vằn Ø22-CB300 | cây | 336.000 |
| Thép cây vằn Ø25-CB300 | cây | 440.000 |
| Thép cây vằn Ø28-CB300 | cây | 552.000 |
| Thép cây vằn Ø32-CB300 | cây | 722.000 |
| Loại thép Việt Mỹ | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
| Thép cây vằn Ø10-CB400/CB500 | cây | 72.000 |
| Thép cây vằn Ø12-CB400/CB500 | cây | 102.000 |
| Thép cây vằn Ø14-CB400/CB500 | cây | 138.000 |
| Thép cây vằn Ø16-CB400/CB500 | cây | 182.000 |
| Thép cây vằn Ø18-CB400/CB500 | cây | 229.000 |
| Thép cây vằn Ø20-CB400/CB500 | cây | 282.000 |
| Thép cây vằn Ø22-CB400/CB500 | cây | 338.000 |
| Thép cây vằn Ø25-CB400/CB500 | cây | 442.000 |
| Thép cây vằn Ø28-CB400/CB500 | cây | 554.000 |
| Thép cây vằn Ø32-CB400/CB500 | cây | 724.000 |
| Sản phẩm | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn vị tính | Giá thành (VNĐ) |
| Thép cuộn Ø6 | kg | 14.850 | |
| Thép cuộn Ø8 | kg | 14.850 | |
| Thép cây vằn Ø10-CB300 | 7,21 | Cây 11.7m | 107.069 |
| Thép cây vằn Ø12-CB300 | 10,39 | Cây 11.7m | 154.292 |
| Thép cây vằn Ø14-CB300 | 14,13 | Cây 11.7m | 209.831 |
| Thép cây vằn Ø16-CB300 | 18,47 | Cây 11.7m | 274.280 |
| Thép cây vằn Ø18-CB300 | 23,38 | Cây 11.7m | 347.193 |
| Thép cây vằn Ø20-CB300 | 28,85 | Cây 11.7m | 428.423 |
| Thép cây vằn Ø22-CB300 | 34,91 | Cây 11.7m | 518.414 |
| Thép cây vằn Ø25-CB300 | 45,09 | Cây 11.7m | 669.587 |
| Thép cây vằn Ø28-CB300 | 56,56 | Cây 11.7m | Liên hệ |
| Thép cây vằn Ø32-CB300 | 73,83 | Cây 11.7m | Liên hệ |
Báo giá thép Việt Đức(VGS) CB400-CB500
| Sản phẩm | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn vị tính | Giá thành (VNĐ) |
| Thép cây phi 6 | kg | 15.500 | |
| Thép cây phi 8 | kg | 15.500 | |
| Thép cây vằn Ø10-CB4/CB5 | 7,21 | Cây 11.7m | 111.755 |
| Thép cây vằn Ø12-CB4/CB5 | 10,39 | Cây 11.7m | 161.045 |
| Thép cây vằn Ø14-CB4/CB5 | 14,13 | Cây 11.7m | 219.015 |
| Thép cây vằn Ø16-CB4/CB5 | 18,47 | Cây 11.7m | 286.285 |
| Thép cây vằn Ø18-CB4/CB5 | 23,38 | Cây 11.7m | 362.390 |
| Thép cây vằn Ø20-CB4/CB5 | 28,85 | Cây 11.7m | 447.175 |
| Thép cây vằn Ø22-CB4/CB5 | 34,91 | Cây 11.7m | 541.105 |
| Thép cây vằn Ø25-CB4/CB5 | 45,09 | Cây 11.7m | 698.895 |
| Thép cây vằn Ø28-CB4/CB5 | 56,56 | Cây 11.7m | Liên hệ |
| Thép cây vằn Ø32-CB4/CB5 | 73,83 | Cây 11.7m | Liên hệ |
| Đường kính dây thép | Giá thép cuộn trơn Việt Sing (VNĐ/kg) | |
| SR325 | CB240-T | |
| 6mm | 14.200 | 15.000 |
| 8mm | 14.200 | 15.000 |
| Bảng báo giá thép Việt Sing (VNS)-Thép cuộn gân | ||
| Đường kính dây thép | CB240 | CB300-V |
| 8mm | 14.500 | 15.300 |
Bảng báo giá thép Việt Sing (VNS)-Thép cây gân
| Quy cách | Giá thép cây gân Việt Sing (VNĐ/kg) | ||
| CB300-V | CB400-V | CB500-V | |
| D9 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D10 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D12 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D14 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D16 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D18 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D20 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D22 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D25 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D28 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
| D32 | 15.200 | 15.700 | 16.400 |
Bảng báo giá thép Việt Sing (VNS)-Thép cây tròn trơn
| Quy cách | Giá thép tròn trơn Việt Sing (VNĐ/kg) | |
| CB240-T | CB300-T | |
| Phi 10 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 12 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 14 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 16 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 18 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 20 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 22 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 24 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 25 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 26 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 28 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 30 | 14.000 | 14.500 |
| Phi 32 | 14.000 | 14.500 |
Bảng báo giá thép Mỹ(VMS)
| Chủng Loại : THÉP MỸ(VMS) | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
| Thép cuộn phi 6 | 13,770 | ||
| Thép cuộn phi 8 | 13,770 | ||
| Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,970 | 100,863 |
| Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,920 | 144,628 |
| Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,770 | 194,983 |
| Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,770 | 254,607 |
| Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,770 | 322,218 |
| Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,770 | 397,953 |
| Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,770 | 480,159 |
| Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,770 | 620,338 |
| Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,770 | 779,795 |
| Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,770 | 1,016,639 |
Bảng báo giá thép Việt Ý(VIS)

Bảng báo giá thép Việt Nhật(VJS) /gia-thep-viet-nhat.png)
| Chủng Loại | Barem (kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) | Đơn giá (vnđ/cây) |
| Thép cuộn Việt Nhật phi 6 | 15,500 đ/kg | ||
| Thép cuộn Việt Nhật phi 8 | 15,500 đ/kg | ||
| Thép cây Việt Nhật phi 10 | 7.22 | 15,650 đ/kg | 112,993 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 12 | 10.39 | 15,500 đ/kg | 161,045 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 14 | 14.16 | 15,500 đ/kg | 219,480 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 16 | 18.49 | 15,500 đ/kg | 286,595 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 18 | 23.40 | 15,500 đ/kg | 362,700 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 20 | 28.90 | 15,500 đ/kg | 447,950 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 22 | 34.87 | 15,500 đ/kg | 540,485 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 25 | 45.05 | 15,500 đ/kg | 698,275 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 28 | 56.63 | 15,500 đ/kg | 877,765 đ/cây |
| Thép cây Việt Nhật phi 32 | 73.83 | 15,500 đ/kg | 1,144,365 đ/cây |
Phân loại và Khoảng giá chung (VNĐ/kg)
| Loại Thép Tấm | Mác thép phổ biến | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/kg) | Đặc điểm |
| Thép Tấm Trơn (Cán Nóng) | SS400, A36, Q235, Q345 | Khoảng 11.300 - 15.100 | Phổ biến nhất, dùng cho kết cấu, xây dựng. |
| Thép Tấm Gân (Chống trượt) | SS400, A36 | Khoảng 14.270 - 18.100 | Có gân/vân nhám trên bề mặt, dùng làm sàn xe, cầu thang, sàn kho. |
| Thép Tấm Đen | SS400, Q235B | Khoảng 11.400 - 16.500 | Thường là thép tấm cán nóng, bề mặt có màu xanh đen. |
| Thép Tấm Mạ Kẽm | SGCC, SGCD | Khoảng 13.400 - 18.500 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn, độ bền cao. |
| STT | Tên hàng hóa | Mác thép | ĐVT | Khối lượng (Kg) |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thép tấm 05x1500x6000 | Q355B | Tấm | 353.25 | 12,200 | 4,309,650 |
| 2 | Thép tấm 08x1500x6000 | Q355B | Tấm | 565.2 | 12,200 | 6,895,440 |
| 3 | Thép tấm 16x2000x6000 | Q355B | Tấm | 1507.2 | 12,200 | 18,387,840 |
| 4 | Thép tấm 22x2000x6000 | Q335B | Tấm | 2,072.40 | 12,300 | 25,490,520 |
| 5 | Thép tấm 22x2000x6000 | Q345B | Tấm | 2,072.40 | 12,300 | 25,490,520 |
| 6 | Thép tấm 25x2000x6000 | Q335B | Tấm | 2,355.00 | 12,300 | 28,966,500 |
| 7 | Thép tấm 25x2000x6000 | Q345B | Tấm | 2,355.00 | 12,300 | 28,966,500 |
| 8 | Thép tấm 30x2000x6000 | Q335B | Tấm | 2,826.00 | 12,300 | 34,759,800 |
| 9 | Thép tấm 30x2000x6000 | Q345B | Tấm | 2,826.00 | 12,500 | 35,325,000 |
| 10 | Thép tấm 32x2000x6000 | Q335B | Tấm | 3,014.40 | 12,600 | 37,981,440 |
| 11 | Thép tấm 32x2000x6000 | Q345B | Tấm | 3,014.40 | 12,800 | 38,584,320 |
| 12 | Thép tấm 35x2000x6000 | Q335B | Tấm | 3,297.00 | 12,600 | 41,542,200 |
| 13 | Thép tấm 35x2000x6000 | Q345B | Tấm | 3,297.00 | 12,800 | 42,201,600 |
| 14 | Thép tấm 36x2000x6000 | Q335B | Tấm | 3,391.20 | 13,600 | 46,120,320 |
| 15 | Thép tấm 36x2000x6000 | Q345B | Tấm | 3,391.20 | 12,800 | 43,407,360 |
| 16 | Thép tấm 40x2000x6000 | Q335B | Tấm | 3,768.00 | 12,600 | 47,476,800 |
| 17 | Thép tấm 40x2000x6000 | Q345B | Tấm | 3,768.00 | 12,800 | 48,230,400 |
| 18 | Thép tấm 50x2000x6000 | Q335B | Tấm | 4,710.00 | 12,900 | 60,759,000 |
| 19 | Thép tấm 50x2000x6000 | Q345B | Tấm | 4,710.00 | 13,100 | 61,701,000 |
| 20 | Thép tấm 55x2000x6000 | Q335B | Tấm | 5,181.00 | 13,100 | 67,871,100 |
| 21 | Thép tấm 55x2000x6000 | Q345B | Tấm | 5,181.00 | 13,100 | 67,871,100 |
| 22 | Thép tấm 60x2000x6000 | Q335B | Tấm | 5,652.00 | 13,100 | 74,041,200 |
| STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
| 1 | Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 x 6m | 6 | 3.45 | 15.455 | 53.320 | 17.001 | 58.652 |
| 2 | Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 x 6m | 6 | 3.77 | 15.455 | 58.265 | 17.001 | 64.092 |
| 3 | Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 x 6m | 6 | 4.7 | 15.455 | 72.639 | 17.001 | 79.902 |
| 4 | Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 x 6m | 6 | 2.41 | 15.455 | 37.247 | 17.001 | 40.971 |
| 5 | Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,1 x 6m | 6 | 2.63 | 15.455 | 40.647 | 17.001 | 44.711 |
| 6 | Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 x 6m | 6 | 3.25 | 15.455 | 50.229 | 17.001 | 55.252 |
| 7 | Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 x 6m | 6 | 2.74 | 15.455 | 42.347 | 17.001 | 46.581 |
| 8 | Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,1 x 6m | 6 | 3.04 | 15.455 | 46.983 | 17.001 | 51.682 |
| 9 | Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,4 x 6m | 6 | 3.78 | 15.455 | 58.420 | 17.001 | 64.262 |
| 10 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 x 6m | 6 | 3.54 | 15.455 | 54.711 | 17.001 | 60.182 |
| 11 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 x 6m | 6 | 3.87 | 15.455 | 59.811 | 17.001 | 65.792 |
| 12 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 x 6m | 6 | 4.83 | 15.455 | 74.648 | 17.001 | 82.112 |
| 13 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 x 6m | 6 | 5.43 | 15.455 | 83.921 | 17.001 | 92.313 |
| 14 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 x 6m | 6 | 7.47 | 15.455 | 115.449 | 17.001 | 126.994 |
| 15 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 x 6m | 6 | 9.44 | 15.455 | 145.895 | 17.001 | 160.485 |
| 16 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 x 6m | 6 | 4.48 | 15.455 | 69.238 | 17.001 | 76.162 |
| 17 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,1 x 6m | 6 | 4.91 | 15.455 | 75.884 | 17.001 | 83.472 |
| 18 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x1,2 x 6m | 6 | 5.33 | 15.455 | 82.375 | 17.001 | 90.613 |
| 19 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 x 6m | 6 | 6.84 | 15.455 | 105.712 | 17.001 | 116.283 |
| 20 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 x 6m | 6 | 7.45 | 15.455 | 115.140 | 17.001 | 126.654 |
| 21 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 x 6m | 6 | 11.98 | 15.455 | 185.151 | 17.001 | 203.666 |
| 22 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,8 x 6m | 6 | 7.75 | 15.455 | 119.776 | 17.001 | 131.754 |
| 23 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2,0 x 6m | 6 | 13.23 | 15.455 | 204.470 | 17.001 | 224.917 |
| 24 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 x 6m | 6 | 5.43 | 15.455 | 83.921 | 17.001 | 92.313 |
| 25 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,1 x 6m | 6 | 5.94 | 15.455 | 91.803 | 17.001 | 100.983 |
| 26 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 x 6m | 6 | 7.47 | 15.455 | 115.449 | 17.001 | 126.994 |
| 27 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 x 6m | 6 | 14.53 | 15.455 | 224.561 | 17.001 | 247.017 |
| 28 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 x 6m | 6 | 8.25 | 15.455 | 127.504 | 17.001 | 140.254 |
| 29 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 x 6m | 6 | 9.05 | 15.455 | 139.868 | 17.001 | 153.855 |
| 30 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 x 6m | 6 | 11.43 | 15.455 | 176.651 | 17.001 | 194.316 |
| 31 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 x 6m | 6 | 16.05 | 15.455 | 248.053 | 17.001 | 272.858 |
| 32 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 x 6m | 6 | 10.09 | 15.455 | 155.941 | 17.001 | 171.535 |
| 33 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 x 6m | 6 | 15.38 | 15.455 | 237.698 | 17.001 | 261.468 |
| 34 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 x 6m | 6 | 19.61 | 15.455 | 303.073 | 17.001 | 333.380 |
| 35 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 x 6m | 6 | 21.7 | 15.455 | 335.374 | 17.001 | 368.911 |
| 36 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 x 6m | 6 | 7.31 | 15.455 | 112.976 | 17.001 | 124.274 |
| 37 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 x 6m | 6 | 8.02 | 15.455 | 123.949 | 17.001 | 136.344 |
| 38 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 x 6m | 6 | 10.11 | 15.455 | 156.250 | 17.001 | 171.875 |
| 39 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 x 6m | 6 | 14.17 | 15.455 | 218.997 | 17.001 | 240.897 |
| 40 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 x 6m | 6 | 10.09 | 15.455 | 155.941 | 17.001 | 171.535 |
| 41 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 x 6m | 6 | 12.74 | 15.455 | 196.897 | 17.001 | 216.586 |
| 42 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 x 6m | 6 | 16.22 | 15.455 | 250.680 | 17.001 | 275.748 |
| 43 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 x 6m | 6 | 17.94 | 15.455 | 277.263 | 17.001 | 304.989 |
| 44 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 x 6m | 6 | 19.33 | 15.455 | 298.745 | 17.001 | 328.620 |
| 45 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 x 6m | 6 | 20.68 | 15.455 | 319.609 | 17.001 | 351.570 |
| 46 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 x 6m | 6 | 23.01 | 15.455 | 355.620 | 17.001 | 391.182 |
| 47 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 x 6m | 6 | 27.36 | 15.455 | 422.849 | 17.001 | 465.134 |
| 48 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 x 6m | 6 | 15.38 | 15.455 | 237.698 | 17.001 | 261.468 |
| 49 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 x 6m | 6 | 19.61 | 15.455 | 303.073 | 17.001 | 333.380 |
| 50 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 x 6m | 6 | 21.7 | 15.455 | 335.374 | 17.001 | 368.911 |
| 51 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.5 x 6m | 6 | 24.93 | 15.455 | 385.293 | 17.001 | 423.822 |
| 52 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 x 6m | 6 | 29.79 | 15.455 | 460.404 | 17.001 | 506.445 |
| Sản phẩm | Trọng lượng(Kg) | Giá có VAT(Đ / Kg) | Giá thép ống mạ kẽm có VAT (vnd/ cây 6m) |
| Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 | 19,900 | 34,427 |
| Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 | 19,900 | 37,611 |
| Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 | 19,900 | 40,596 |
| Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.2 | 19,900 | 43,780 |
| Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 | 19,900 | 47,959 |
| Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 | 19,900 | 51,939 |
| Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3 | 19,900 | 59,700 |
| Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.2 | 19,900 | 63,680 |
| Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 | 19,900 | 74,824 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 | 19,900 | 59,501 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 | 19,900 | 65,073 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 | 19,900 | 70,645 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.1 | 20,300 | 83,230 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 | 19,900 | 86,963 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 | 19,900 | 102,883 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 | 19,900 | 113,032 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 | 19,900 | 127,957 |
| Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 | 19,900 | 137,708 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.8 | 19,900 | 75,620 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 | 19,900 | 82,784 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 | 19,900 | 89,948 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 | 19,900 | 104,077 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 | 19,900 | 111,042 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 | 19,900 | 131,738 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 | 19,900 | 145,071 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 | 19,900 | 164,971 |
| Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 | 19,900 | 177,707 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 | 19,900 | 95,719 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 | 19,900 | 104,873 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 | 19,900 | 114,226 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 | 19,900 | 132,335 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.1 | 19,900 | 141,290 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 | 19,900 | 167,956 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 | 19,900 | 185,468 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 | 19,900 | 211,338 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 | 19,900 | 228,253 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 | 19,900 | 253,128 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 | 19,900 | 269,446 |
| Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 | 19,900 | 285,565 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 | 19,900 | 109,251 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 | 19,900 | 119,798 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 | 19,900 | 130,345 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.6 | 19,900 | 151,240 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 | 19,900 | 161,588 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 | 19,900 | 192,433 |
| Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 | 19,900 | 212,532 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 | 19,900 | 242,382 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 | 19,900 | 262,083 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 | 19,900 | 291,137 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 | 19,900 | 310,042 |
| Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 | 19,900 | 328,947 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 | 19,900 | 133,131 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 | 19,900 | 144,872 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 | 19,900 | 168,155 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 | 19,900 | 179,697 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 | 19,900 | 214,124 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.9 | 19,900 | 236,810 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 | 19,900 | 270,242 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 | 19,900 | 292,331 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 | 19,900 | 324,768 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.4 | 19,900 | 346,260 |
| Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 | 19,900 | 367,553 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 | 19,900 | 165,767 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 | 19,900 | 192,433 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 | 19,900 | 205,766 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 | 19,900 | 245,367 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 | 19,900 | 271,436 |
| Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 | 15.59 | 19,900 | 310,241 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 | 19,900 | 335,713 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 | 19,900 | 373,523 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 | 19,900 | 398,398 |
| Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 | 19,900 | 423,074 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 | 19,900 | 241,188 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 | 19,900 | 257,904 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 | 19,900 | 307,853 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 | 19,900 | 340,887 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.6 | 19,900 | 390,040 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 | 19,900 | 422,477 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 | 19,900 | 470,834 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 | 19,900 | 502,674 |
| Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 | 19,900 | 534,315 |
| Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 | 19,900 | 327,355 |
| Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 | 19,900 | 391,234 |
| Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 | 19,900 | 433,422 |
| Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 | 19,900 | 496,505 |
| Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 | 19,900 | 538,096 |
| Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 | 19,900 | 600,184 |
| Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 | 19,900 | 641,377 |
| Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 | 19,900 | 682,172 |
| Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 | 19,900 | 383,473 |
| Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 | 19,900 | 458,496 |
| Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 | 19,900 | 508,246 |
| Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 | 20,300 | 594,181 |
| Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 | 19,900 | 631,626 |
| Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 | 20,300 | 719,026 |
| Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 | 19,900 | 753,613 |
| Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.3 | 19,900 | 801,970 |
| Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 | 19,900 | 562,971 |
| Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 | 19,900 | 624,263 |
| Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 | 19,900 | 715,803 |
| Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 | 19,900 | 776,697 |
| Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 | 19,900 | 867,441 |
| Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 | 19,900 | 927,539 |
| Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 | 19,900 | 987,438 |
| Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 | 19,900 | 592,025 |
| Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33 | 19,900 | 656,700 |
| Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 | 19,900 | 753,016 |
| Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 | 19,900 | 817,094 |
| Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 | 19,900 | 912,614 |
| Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 | 19,900 | 976,095 |
| Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 19,900 | 1,039,377 |
| Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 | 19,900 | 662,471 |
| Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 | 19,900 | 734,907 |
| Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 | 19,900 | 843,163 |
| Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 | 19,900 | 915,002 |
| Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 | 19,900 | 1,022,263 |
| Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 | 19,900 | 1,093,704 |
| Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 | 19,900 | 1,164,548 |
| Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 19,900 | 1,039,377 |
Loại lưới | Ô Lưới (mm) | Sợi Lưới (mm) | Trọng lượng (kg/m2) | Giá/Kg |
A4 | 200x200 mm | 4 mm | 0.98 kg | 18,620 - 25,000 |
A5 | 200x200 mm | 5 mm | 1.54 kg | 28,490 - 35,000 |
A6 | 200x200 mm | 6 mm | 2.21 kg | 41,327 - 50.000 |
A7 | 200x200 mm | 7 mm | 3.01 kg | 56,287 - 60,1200 |
A8 | 200x200 mm | 8 mm | 3.94 kg | 73,678 - 90,1200 |
A9 | 200x200 mm | 9 mm | 4.98 kg | 93,126 - 100, 150 |
A10 | 200x200 mm | 10 mm | 6.15 kg | 115,005 - 200, 150 |
A11 | 200x200 mm | 11 mm | 7.45 kg | 139,315 - 211,000 |
A12 | 200x200 mm | 12 mm | 8.88 kg | 166,056 - 252,000 |
E4 | 150x150 mm | 4 mm | 1.31 kg | 24,890 - 34,000 |
E5 | 150x150 mm | 5 mm | 2.05 kg | 37,925 - 55,000 |
E6 | 150x150 mm | 6 mm | 2.95 kg | 55,165 - 76,000 |
E7 | 150x150 mm | 7 mm | 4.02 kg | 75,174 - 97,000 |
E8 | 150x150 mm | 8 mm | 5.25 kg | 98,175 - 118,000 |
E9 | 150x150 mm | 9 mm | 6.65 kg | 124,355 - 139,000 |
E10 | 150x150 mm | 10 mm | 8.21 kg | 153,527 - 210,000 |
E11 | 150x150 mm | 11 mm | 9.94 kg | 185,878 - 251,000 |
E12 | 150x150 mm | 12 mm | 11.83 kg | 221,221 - 312,000 |
F4 | 100x100 mm | 4 mm | 1.96 kg | 37,240 - 59,000 |
F5 | 100x100 mm | 5 mm | 3.07 kg | 56,795 - 85,000 |
F6 | 100x100 mm | 6 mm | 4.43 kg | 82,841 - 116,000 |
F7 | 100x100 mm | 7 mm | 6.03 kg | 112,761 - 137,000 |
F8 | 100x100 mm | 8 mm | 7.89 kg | 147,543 - 238,000 |
F9 | 100x100 mm | 9 mm | 9.97 kg | 186,439 - 239,000 |
F10 | 100x100 mm | 10 mm | 12.31 kg | 230,197 - 310,000 |
F11 | 100x100 mm | 11 mm | 14.91 kg | 278,817 - 341,000 |
F12 | 100x100 mm | 12 mm | 17.77 kg | 332,299 - 442,000 |
B5 | 100x200 mm | 5x5 mm | 3.04 kg | 56,848 - 152,000 |
B6 | 100x200 mm | 6x6 mm | 3.72 kg | 69,564 - 126,000 |
B7 | 100x200 mm | 7x7 mm | 4.52 kg | 84,524 - 177,000 |
B8 | 100x200 mm | 8x8 mm | 5.92 kg | 110,704 - 218,000 |
B9 | 100x200 mm | 9x8 mm | 6.96 kg | 130,152 - 235,000 |
B10 | 100x200 mm | 10x8 mm | 8.12 kg | 151,844 - 249,000 |
B11 | 100x200 mm | 11x8 mm | 9.42 kg | 176,154 - 298,000 |
B12 | 100x200 mm | 12x8 mm | 10.89 kg | 203,643 - 378,000 |
C6 | 100x400 mm | 6x5 mm | 2.61 kg | 48,807 - 95,000 |
C7 | 100x400 mm | 7x5 mm | 3.41 kg | 63,767 - 145,000 |
C8 | 100x400 mm | 8x5 mm | 4.33 kg | 80,971 - 1795,000 |
C9 | 100x400 mm | 9x6 mm | 5.54 kg | 103,598 - 216,000 |
C10 | 100x400 mm | 10x6 mm | 6.71 kg | 125,477 - 246,000 |
C11 | 100x400 mm | 11x6 mm | 8.43 kg | 157,641 - 256,000 |
C12 | 100x400 mm | 12x6 mm | 9.86 kg | 184,382 - 296,000 |
Báo giá lưới thép hàn mạ kẽm lạnh
Ô Lưới | Sợi Lưới (mm) | Khổ x Dài | Trọng lượng | Giá/cuộn |
5.5 mm | 0.4 | 1x30m | 11 | 680,000 - 980,000 |
5.5 mm | 0.53 | 1x30m | 17 | 850,000 - 1,150,000 |
5.5 mm | 0.7 | 1x30m | 28 | 1,000,000 - 1,400,000 |
8 mm | 0.49 | 1x30m | 11 | 680,000 - 980,000 |
8 mm | 0.61 | 1x30m | 17 | 850,000 - 1,150,000 |
8 mm | 0.79 | 1x30m | 28 | 1,000,000 - 1,400,000 |
12 mm | 0.6 | 1x30m | 11 | 630,000 - 930,000 |
12 mm | 0.75 | 1x30m | 17 | 750,000 - 1,050,000 |
12 mm | 0.84 | 1x30m | 21 | 850,000 - 1,150,000 |
12 mm | 0.89 | 1x30m | 24 | 950,000 - 1,400,000 |
12 mm | 0.9 | 1x30m | 28 | 1,050,000 - 1,350,000 |
12 mm | 1.0 | 1x30m | 35 | 1.100,000 - 1,500,000 |
12 mm | 1.15 | 1x30m | 40 | 1,300,000 - 1,700,000 |
18 mm | 0.75 | 1x30m | 11 | 630,000 - 930,000 |
18 mm | 0.93 | 1x30m | 17 | 750,000 - 1,050,000 |
18 mm | 1.1 | 1x30m | 24 | 950,000 - 1,400,000 |
18 mm | 1.2 | 1x30m | 28 | 1,050,000 - 1,350,000 |
18 mm | 1.35 | 1x30m | 35 | 1.100,000 - 1,500,000 |
25 mm | 0.85 | 1x30m | 11 | 630,000 - 930,000 |
25 mm | 1.05 | 1x30m | 17 | 650,000 - 800,000 |
25 mm | 1.25 | 1x30m | 24 | 950,000 - 1,400,000 |
25 mm | 1.37 | 1x30m | 28 | 1,050,000 - 1,350,000 |
25 mm | 1.5 | 1x30m | 35 | 1.100,000 - 1,500,000 |
25 mm | 1.9 | 1x30m | 55 | 1,750,000 - 2,150,000 |
30 mm | 1.9 | 1x30m | 31 | 1,000,000 - 1,300,000 |
35 mm | 2.4 | 1x30m | 50 | 1,550,000 - 1,850,000 |
40 mm | 2.2 | 1x30m | 52 | 1,400,000 - 1,750,000 |
50 mm | 2 | 1x30m | 30 | 1,050,000 - 1,400,000 |
50 mm | 2.7 | 1x30m | 55 | 1,550,000 - 1,850,000 |
50 mm | 3.5 | 1x30m | 60 | 2,000,000 - 2,300,000 |
50 mm | 4 | 1x30m | 80 | 2,500,000 - 2,800,000 |
12 mm | 0.75 | 1.2x30m | 20 | 850,000 - 1,050,000 |
18 mm | 0.92 | 1.2x30m | 20 | 850,000 - 1,050,000 |
25 mm | 1.9 | 1.2x30m | 66 | 1,900,000 - 2,100,000 |
30 mm | 1.9 | 1.2x30m | 37 | 1,150,000 - 1,450,000 |
40 mm | 2.2 | 1.2x30m | 62 | 1,750,000 - 2,050,000 |
50 mm | 2.7 | 1.2x30m | 66 | 1,850,000 - 2,100,000 |
30 mm | 1.9 | 1.5x30m | 46 | 1,450,000 -1,750,000 |
40 mm | 2.2 | 1.5x30m | 78 | 2,100,000 - 2,400,000 |
50 mm | 2.7 | 1.5x30m | 86 | 2,300,000 - 2,600,000 |
Bảng giá lưới thép đan
Ô lưới | Sợi Lưới | Giá/m² |
10x10 mm | 1 mm | 30.000 - 35.000 |
10x11 mm | 1.5 mm | 80.000 - 150.000 |
10x12 mm | 2 mm | 250.000 - 300.000 |
10x13 mm | 2.5 mm | 250.000 - 300.000 |
20x20 mm | 2 mm | 125.000 - 175.000 |
20x21 mm | 2.5 mm | 160.000 - 200.000 |
20x22 mm | 3 mm | 230.000 - 280.000 |
30x30 mm | 2.5 mm | 160.000 - 200.000 |
30x31 mm | 3 mm | 200.000 - 250.000 |
40x40 mm | 2.5 mm | 135.000 - 175.000 |
40x41 mm | 3 mm | 155.000 - 185.000 |
Ô Lưới | Sợi Lưới (mm) | Khổ x Chiều Dài (m) | Trọng lượng | Giá/cuộn |
12 mm | 0.63 | 0.5x30m | 6 | 300,000 - 550,000 |
12 mm | 0.63 | 0.5x25m | 4 | 250,000 - 450,000 |
12 mm | 0.82 | 0.5x30m | 10 | 400,000 - 600,000 |
18 mm | 0.78 | 0.5x30m | 6 | 300,000 - 550,000 |
18 mm | 1.01 | 0.5x30m | 10 | 400,000 - 600,000 |
5.5 mm | 0.45 | 1x25m | 10 | 580,000 - 780,000 |
5.5 mm | 0.45 | 1x30m | 12 | 660,000 - 860,000 |
5.5 mm | 0.49 | 1x25m | 12 | 650,000 - 850,000 |
5.5 mm | 0.58 | 1x30m | 20 | 980,000 - 1,180,000 |
8 mm | 0.52 | 1x30m | 12 | 650,000 - 850,000 |
12 mm | 0.63 | 1x30m | 12 | 550,000 - 750,000 |
12 mm | 0.69 | 1x25m | 12 | 550,000 - 750,000 |
12 mm | 0.82 | 1x30m | 20 | 720,000 - 920,000 |
18 mm | 0.78 | 1x30m | 12 | 550,000 - 750,000 |
18 mm | 1.01 | 1x25m | 12 | 550,000 - 750,000 |
18 mm | 1.03 | 1x30m | 20 | 720,000 - 920,000 |
25 mm | 0.89 | 1x30m | 12 | 550,000 - 750,000 |
25 mm | 1.15 | 1x30m | 20 | 720,000 - 920,000 |
25 mm | 1.5 | 1x30m | 35 | 1,150,000 - 1,350,000 |
12 mm | 0.83 | 1.2x30m | 25 | 860,000 - 1,060,000 |
18 mm | 1.03 | 1.2x30m | 25 | 860,000 - 1,060,001 |
Thông số | Giá trị |
Giới hạn chảy | 500 MPa - 5000 kg/cm² |
Giới hạn bền | 550 MPa - 5500 kg/cm² |
Ứng suất mối hàn | 250 MPa - 2500 kg/cm² |
Đường kính dây thép | 4 mm - 12 mm |
Kích thước ô lưới | 100 mm - 500 mm |
Kích thước tấm lưới | 2.4 m x 12 m |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN 9391:2012, BS4483:1998, ASTM 185:1994, AS/NZS/4671,... |
Dung sai kích thước | ± 0,5% |
Đường kính dây thép (mm) | Dung sai cho phép (mm) |
Dưới 4.00 | ±0.05 |
4.00 - 10.00 | ±0.08 |
Trên 10.00 | ±0.12 |
Khổ | Dài | Độ Dày | Lỗ tròn | Giá/tấm |
1m | 20m | 0.3mm | 3 | 1,150,000 – 1,350,00 |
1m | 20m | 0.4mm | 3 | 1,750,000 – 1,950,000 |
1m | 20m | 0.5mm | 3 | 1,850,000 – 2,050,000 |
1m | 20m | 0.8mm | 3 | 2,400,000 – 2,600,000 |
Kích Thước (m) | Độ Dày (mm) | Đường Kính Lỗ (mm) | Giá/tấm |
1 x 2 m | 0.5 | 1 | 470,000 – 670,000 |
1 x 2 m | 0.8 | 1 | 570,000 – 770,000 |
1 x 2 m | 1 | 1 | 680,000 – 880,000 |
1 x 2 m | 1.5 | 2 | 890,000 – 1,100,000 |
1 x 2 m | 2 | 3 | 950,000 – 1,250,000 |
1 x 2 m | 3 | 3 | 1,250,000 -1,450,000 |
1 x 2 m | 4.5 | 4 | 1,750,000 – 1,950,000 |
Bảng báo giá thép Ray
Giá thép ray có thể tăng giảm tùy vào thời điểm, hôm nay giá dao động từ 16.500 đồng/kg đến 18.700 đồng/kg.
| STT | Chủng Loại Thép Ray | Giá Tham Khảo (VNĐ/kg) |
| 1 | Thép ray P9 | 16.500 |
| 2 | Thép ray P11 | 16.700 |
| 3 | Thép ray P12 | 16.900 |
| 4 | Thép ray P15 | 17.100 |
| 5 | Thép ray P18 | 17.300 |
| 6 | Thép ray P22 | 17.400 |
| 7 | Thép ray P24 | 17.500 |
| 8 | Thép ray P30 | 17.700 |
| 9 | Thép ray P38 | 17.900 |
| 10 | Thép ray P43 | 18.100 |
| 11 | Thép ray P50 | 18.200 |
| 12 | Thép ray P60 | 18.300 |
| 13 | Thép ray QU70 | 18.400 |
| 14 | Thép ray QU80 | 18.500 |
| 15 | Thép ray QU100 | 18.600 |
| 16 | Thép ray QU120 | 18.700 |
Giá thép ray hiện nay có sự chênh lệch đáng kể giữa hàng sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu, tùy thuộc vào nguồn gốc, chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc so sánh giúp nhà thầu, doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
| Tiêu chí | Thép ray nội địa | Thép ray nhập khẩu |
| Nguồn gốc | Trong nước | Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu… |
| Chất lượng | Ổn định, đạt tiêu chuẩn TCVN, JIS cơ bản | Cao hơn, đa dạng tiêu chuẩn quốc tế (GB, DIN…) |
| Giá bán | Thường rẻ hơn từ 5–15% | Giá cao hơn, phụ thuộc tỷ giá, thuế nhập khẩu |
| Thời gian cung ứng | Nhanh, có sẵn tại kho | Cần đặt trước, phụ thuộc lịch nhập hàng |
| Tính phổ biến | Phổ biến với loại P9 đến P43 | Đa dạng thêm các loại đặc chủng như QU70–QU120 |
| Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Kẽm đen (VNĐ/Kg) | Kẽm trắng (VNĐ/Kg) |
| Dây thép buộc 1 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
| Dây thép buộc 2 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
| Dây thép buộc 2,2 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
| Dây thép buộc 2,5 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
| Dây thép buộc 2,7 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
| Dây thép buộc 3 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
| Dây thép buộc 3,5 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
| Dây thép buộc 4,5 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
| Dây thép buộc 5 ly | Kg | 17.500 | 13.700 |
Báo giá thép buộc theo phân loại
| Đường kính (mm) | Dây thép đen (VNĐ/kg) | Dây thép mạ kẽm (VNĐ/kg) | Dây thép nhúng kẽm (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
| 1 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |
| 2 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |
| 2.2 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |
| 2.5 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |
| 2.7 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |
| 3 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |
| 3.5 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |
| 4.5 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |
| 5 | 12.2 | 12.7 | 13.6 |

