Bảng giá thép tròn trơn tại kho Thép DuyLinh – Cập nhật liên tục
Đơn giá thép tròn trơn hôm nay giao động từ 18.800đ/kg đến 24.500đ/kg tuỳ vào kíc thước quy cách và phân loại đen, mạ kẽm hay mạ kẽm nhúng nóng
|
Quy cách (mm) |
Thép tròn trơn đen (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn mạ kẽm (vnđ/kg) |
Thép tròn trơn mạ kẽm nhúng nóng (vnđ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Φ3 – Φ6 |
18.800 – 20.200 |
21.500 – 22.800 |
23.000 – 24.500 |
|
Φ8 – Φ12 |
17.800 – 19.200 |
20.000 – 21.800 |
22.000 – 23.500 |
|
Φ14 – Φ25 |
17.500 – 18.800 |
19.800 – 21.500 |
21.500 – 23.000 |
|
Φ28 – Φ40 |
17.200 – 18.500 |
19.500 – 21.200 |
21.000 – 22.500 |
|
Φ45 – Φ60 |
17.000 – 18.200 |
19.200 – 20.800 |
20.800 – 22.200 |
|
Φ65 – Φ100 |
16.800 – 18.000 |
19.000 – 20.500 |
20.500 – 22.000 |
|
Φ110 – Φ200 |
16.500 – 17.800 |
18.500 – 20.000 |
20.000 – 21.500 |
|
Φ210 – Φ300 |
16.200 – 17.500 |
18.200 – 19.800 |
19.800 – 21.000 |
|
Φ310 – Φ400 |
16.000 – 17.200 |
18.000 – 19.500 |
19.500 – 20.800 |
|
Φ410 – Φ500 |
15.800 – 17.000 |
17.800 – 19.200 |
19.200 – 20.500 |
