Thép vuông đặc dẻo là một loại thép có mặt cắt hình vuông, đặc ruột, được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, có đặc tính mềm dẻo, dễ uốn và dễ gia công như cắt, hàn. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (làm dầm, cột, kèo), cơ khí chế tạo máy, sản xuất hàng rào, nội thất và các sản phẩm trang trí.
Đặc điểm chính
Cấu trúc: Đặc ruột, không có lỗ rỗng bên trong, có tiết diện hình vuông.
Độ dẻo cao: Có khả năng chịu biến dạng mà không bị gãy, nứt, nhờ có độ mềm dẻo cao, dễ uốn cong.
Dễ gia công: Dễ dàng thực hiện các thao tác như cắt, hàn, uốn và chế tạo.
Quy trình sản xuất: Thường được sản xuất bằng phương pháp cán nóng từ phôi thép nguyên khối, qua các công đoạn nung nóng, cán dẹt và làm nguội.
Ứng dụng phổ biến
Xây dựng: Làm khung nhà, kèo, dầm, cột, thanh giằng, hàng rào, lan can, bậc cầu thang.
Cơ khí chế tạo: Chế tạo chi tiết máy, khung xe, giàn kệ, phụ kiện cơ khí, bàn ghế khung sắt.
Trang trí: Làm các vật dụng trang trí nội ngoại thất, hàng rào nghệ thuật.
Công nghiệp: Sản xuất thiết bị công nghiệp, máy móc cần khả năng chịu lực cao.
Các mác thép phổ biến
S65C, SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR.
Thép Đặc Dẻo Là Gì?
Thép đặc dẻo là một loại thép hợp kim được tối ưu hóa để có độ dẻo cao, nghĩa là nó có thể biến dạng mà không bị gãy khi chịu lực tác động lớn.
Khác với thép thông thường dễ bị giòn gãy, thép đặc dẻo được xử lý qua các quy trình nhiệt luyện đặc biệt và bổ sung các nguyên tố hợp kim như mangan, niken hoặc crom để tăng cường tính chất cơ học.
Giá bán tham khảo
Loại thép đặc dẻo
Kích thước thông dụng
Mác thép
Tiêu chuẩn
Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)
Tròn đặc dẻo
Ø6 – Ø200 mm
SS400, Q235, S235JR
JIS, ASTM, EN
17,000 – 23,000
Vuông đặc dẻo
10×10 – 150×150 mm
SS400, Q235, S235JR
JIS, ASTM, EN
18,000 – 24,000
Lục giác đặc dẻo
8 – 80 mm (đường kính đối diện)
SS400, Q235
JIS, ASTM
19,000 – 25,000
La dẹt đặc dẻo
Rộng 20 – 200 mm, dày 3 – 50 mm
SS400, Q235
JIS, ASTM
18,000 – 24,000
Thép đặc dẻo theo yêu cầu
Theo bản vẽ
SS400, Q235, S235JR
JIS, ASTM
Theo thỏa thuận
Ghi chú:
Giá trên là tham khảo cho đơn hàng nhỏ, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây, có thể cắt lẻ theo yêu cầu.
Thép đặc dẻo thường được cán nóng, dễ gia công hàn cắt, phù hợp cho kết cấu thông dụng.
Phân Loại Thép Đặc Dẻo
Thép đặc dẻo được sản xuất với nhiều hình dạng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Dưới đây là chi tiết về các loại phổ biến:
Đặc điểm: Có mặt cắt hình tròn, đường kính dao động từ vài milimet đến hàng chục centimet tùy theo yêu cầu. Loại này thường được cán nóng hoặc kéo nguội để đạt độ chính xác cao.
Ưu điểm: Bề mặt nhẵn, dễ gia công bằng máy tiện hoặc phay, khả năng chịu lực đồng đều theo mọi hướng.
Ứng dụng: Sản xuất trục máy, bulông, thanh truyền trong động cơ, hoặc các chi tiết cần độ trơn tru và bền bỉ như trong ngành chế tạo ô tô và máy móc công nghiệp.
Đặc điểm: Mặt cắt hình vuông, kích thước cạnh thường từ 10mm đến 200mm, phù hợp cho các kết cấu cần độ cứng cao.
Ưu điểm: Độ ổn định cao khi chịu lực nén hoặc xoắn, dễ hàn và lắp ráp thành các khung kết cấu phức tạp.
Ứng dụng: Sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu, khung máy, hoặc các bộ phận trong xây dựng như dầm thép, cột đỡ. Đây cũng là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm gia công cơ khí chính xác.
Đặc điểm: Mặt cắt hình lục giác đều, kích thước được đo bằng khoảng cách giữa hai cạnh đối diện (thường từ 8mm đến 100mm). Loại này được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp kéo nguội.
Ưu điểm: Dễ cầm nắm và xoay khi gia công, khả năng chống trượt tốt hơn thép tròn khi lắp ráp. Tính thẩm mỹ cao nhờ hình dạng đặc trưng.
Ứng dụng: Thường dùng để chế tạo đai ốc, bu-lông, cờ lê hoặc các chi tiết máy cần độ bám tốt trong ngành cơ khí và lắp ráp thiết bị.
Thép lục giác đặc dẻo
Một số hình dạng khác
Đặc điểm: Ngoài các hình dạng tiêu chuẩn, thép đặc dẻo còn được sản xuất dưới dạng thanh phẳng (hình chữ nhật), thanh dẹt, hoặc các hình dạng tùy chỉnh theo đơn đặt hàng như hình chữ T, chữ I, hoặc đa giác phức tạp.
Ưu điểm: Tính linh hoạt cao, đáp ứng được các yêu cầu đặc thù trong thiết kế kỹ thuật và sản xuất. Thanh phẳng thường nhẹ hơn nhưng vẫn giữ được độ bền, trong khi hình dạng đặc biệt tối ưu cho các kết cấu phức tạp.
Ứng dụng: Thanh phẳng dùng trong ngành nội thất, chế tạo khung cửa, hoặc gia cố kết cấu nhỏ. Các hình dạng đặc biệt thường thấy trong xây dựng cầu đường, khung máy bay, hoặc thiết bị công nghiệp nặng.
Đặc điểm kỹ thuật của thép dẻo
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép đặc dẻo phụ thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là ví dụ về thành phần hóa học của mác thép SS400 (một loại thép đặc dẻo phổ biến):
Nguyên tố
Hàm lượng (%)
Sắt (Fe)
~98 – 99
Carbon (C)
≤ 0.25
Mangan (Mn)
≤ 1.35
Photpho (P)
≤ 0.04
Lưu huỳnh (S)
≤ 0.05
Silic (Si)
≤ 0.40
Các nguyên tố hợp kim như niken (Ni), crom (Cr) có thể được bổ sung để tăng độ bền và tính dẻo tùy theo yêu cầu cụ thể.
Cơ Tính (đặc tính cơ học)
Cơ tính của thép đặc dẻo thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của nó. Dưới đây là cơ tính tiêu biểu của mác thép SS400:
Thuộc tính
Giá trị
Giới hạn chảy (MPa)
≥ 245
Độ bền kéo (MPa)
400 – 510
Độ giãn dài (%)
≥ 21
Độ cứng (HB)
~120 – 160
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Thép đặc dẻo được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, tùy thuộc vào thị trường và mục đích sử dụng. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định cho thép kết cấu thông thường như SS400.
ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thép carbon dẻo dùng trong xây dựng và cơ khí.
TCVN 7472:2018 (Việt Nam): Quy định về thép cán nóng dùng trong kết cấu.
EN 10025 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu với các mác như S275, S355.
Quy Trình Sản Xuất
Quy trình sản xuất thép đặc dẻo bao gồm các bước cơ bản sau:
Xử lý nguyên liệu thô: Quặng sắt, than cốc và các nguyên tố hợp kim được nung chảy trong lò cao ở nhiệt độ khoảng 1.500°C để tạo ra thép lỏng.
Luyện thép: Thép lỏng được tinh luyện trong lò điện hoặc lò oxy để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học.
Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi thép (dạng thanh đặc) bằng phương pháp đúc liên tục.
Cán nóng: Phôi thép được làm nóng đến 1.200°C và cán qua các trục để tạo hình dạng mong muốn (tròn, vuông, lục giác, v.v.).
Xử lý nhiệt: Thép được nhiệt luyện (ủ, tôi, ram) để tăng tính dẻo và độ bền.
Hoàn thiện: Cắt gọt, làm sạch bề mặt và kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói.
Tại Sao Nên Chọn Thép Đặc Dẻo?
Trong một thế giới mà hiệu suất và độ bền là yếu tố sống còn, thép đặc dẻo mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa tính linh hoạt và sức mạnh.
Không chỉ giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, loại thép này còn góp phần giảm thiểu rủi ro hỏng hóc trong quá trình sử dụng, đặc biệt ở những dự án đòi hỏi độ tin cậy cao.
Thép đặc dẻo không chỉ là một loại vật liệu, mà còn là biểu tượng của sự đổi mới trong công nghệ luyện kim hiện đại.
Với những ưu điểm vượt trội, nó đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp bền bỉ, linh hoạt và hiệu quả, thép đặc dẻo chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Quy trình sản xuất thép đặc (theo tiêu chuẩn ASTM)
Quy trình sản xuất thép vuông đặc, thường sử dụng phương pháp cán nóng, đây là phương pháp sản xuất lâu đời và phổ biến. Để cho ra đời thép thành phẩm thì sẽ trải qua các bước như sau
B1 Nung chảy quặng nguyên liệu:
Ở giai đoạn này, các nguyên liệu gồm thép carbon nguyên liệu thô hoặc thép phế liệu, thêm một số nguyên liệu như đá vôi, hóa chất khác, được đưa vào lò nung chảy đưa nguyên liệu về dạng lỏng
B2 Đúc và cán thành phôi thép vuông đặc:
Bước này là bước đưa nguyên liệu nóng chảy vào khuôn để tạo hình (forming) sau đó ép thành kích thước thép mong muốn (sizing). Quá trình này cần độ chính xác cao.
B3 Tôi trầm và nhiệt luyện:
Sau khi thép vuông được tạo hình xong sẽ trải qua quá trình tôi (tôi trầm) và nhiệt luyện, quá trình này giúp thép tăng độ bền, tuổi thọ thép, loại bỏ tạp chất và các vết rỗ trên mặt thép, thép sẽ bóng sáng đẹp hơn sau quá trình này.
B4 Kiểm tra đo lường chất lượng:
Thép vuông thành phẩm sau đó sẽ được kiểm tra về kích thước, độ dày, độ bền dẻo, an toàn kỹ thuật và chất lượng được ASTM thông qua. Đảm bảo sản phẩm được lưu thông trên thị trường đủ tiêu chuẩn ASTM.
B5 Làm sạch, cắt khúc, đóng gói:
Sản phẩm thép vuông sẽ được làm sạch, cắt khúc theo đơn đặt hàng, và đóng gói theo số lượng tiêu chuẩn. Và chuẩn bị cho những bước tiếp theo của quá trình.
Quy trình cán nóng thép đặc vuông (square bar)
Tiêu chuẩn sản xuất
Thép vuông đặc là một loại thép có hình dạng vuông với chiều dài đều, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp. Các tiêu chuẩn của thép vuông đặc bao gồm:
Tiêu chuẩn về kích thước:
Kích thước phổ biến: từ 10mm x 10mm đến 100mm x 100mm (hoặc lớn hơn tùy theo yêu cầu).
Chiều dài: Thép vuông đặc thường có chiều dài chuẩn từ 6m đến 12m.
Tiêu chuẩn về vật liệu:
Thép đặc thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim.
Các mác thép phổ biến: SS400, Q235, Q345, A36, S235JR, hoặc các mác thép đặc biệt tùy theo yêu cầu của công trình.
Tiêu chuẩn về độ bền:
Độ bền kéo của thép đặc thường dao động từ 400MPa đến 700MPa, tùy thuộc vào mác thép sử dụng.
Chịu tải trọng nén, uốn và kéo tốt, thích hợp cho các kết cấu xây dựng và cơ khí.
Tiêu chuẩn về độ dày lớp mạ:
Thép đặc có thể được mạ kẽm (mạ kẽm nhúng nóng) để chống ăn mòn, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
Độ dày lớp mạ kẽm thường từ 40 µm đến 100 µm hoặc cao hơn tùy vào yêu cầu bảo vệ.
Tiêu chuẩn quốc tế:
Thép đặc có thể đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như:
ASTM A36 (cho thép xây dựng).
EN 10025 (tiêu chuẩn thép cấu trúc của châu Âu).
JIS G3101 (thép xây dựng Nhật Bản).
ISO 9001 (chất lượng quản lý sản phẩm).
Tiêu chuẩn về kiểm tra chất lượng:
Kiểm tra độ cứng, độ bền kéo, và các tính năng cơ lý khác của thép vuông đặc.
Các tiêu chuẩn kiểm tra như: EN 10204/3.1, ISO 9001 cho chứng nhận chất lượng sản phẩm.
Thép vuông đặc đen là loại thép có hình dạng vuông, đặc ruột, bề mặt có màu đen tự nhiên do quá trình cán nóng và được phủ lớp oxit sắt sau khi làm nguội. Nó có độ bền và độ cứng cao, dễ dàng gia công cắt, hàn và có giá thành thấp hơn so với các loại thép được phủ lớp mạ.
QUY CÁCH – KÍCH THƯỚC PHỔ BIẾN
Kích thước tiết diện (mm): từ 10x10 đến 100x100
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét / cây (có thể cắt theo yêu cầu)
Sai số kích thước: Theo tiêu chuẩn sản xuất ±0.5–1.0mm
Mặt cắt: Vuông đều, bề mặt có thể trơn (đen) hoặc mạ kẽm
Bề mặt: Cán nóng (thép đen)
Có nhiều kích cỡ 10×10 12×12 14×14 20×20 30×30 40×40 50×50…
Đặc biệt, có hàng size lớn đến vuông 100×100, 120×120, 150×150 (phôi).
Sự tín nhiệm và tin tưởng của khách hàng và các nhà tiêu thụ sản phẩm trong thời gian qua là những gì lớn nhất mà chúng tôi đã có. Cảm ơn sự đồng hành của tất cả khách hàng. Duy Linh sẽ nỗ lực hơn nữa để phục vụ khách hàng 1 cách tốt nhất
quan trọng là cung cấp và phân phối đa dạng các sản phẩm thép trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí chế tạo, nhân viên nhiệt tình năng động, các đơn hàng xử lý chuẩn chỉ tạo niềm tin cho khách hàng.
nhân viên năng động xử lý đơn báo giá và chốt đơn hàng nhanh, có trách nhiệm với đơn hàng đến chân công trình, được cái nhiệt tình tư vấn cho khách, không để khách phải chờ lâu như những đơn vị trước mình hợp tác.
với kinh nghiệm nhiều năm gắn bó với công trình thì DuyLinh là một trong số ít nhà thầu cung cấp thép mình thấy hài lòng, đặc biệt là xử lý cung cấp nguồn hàng trong thời gian hàng khan hiếm vừa rồi, chúc công ty ngày một phát triển hơn và hy vọng sẽ hợp tác lâu dài.