Thép tấm mạ kẽm là một loại vật liệu có chất lượng cao, được chế tạo dưới dạng tấm cuộn tròn hoặc tấm phẳng, với thành phần chủ yếu là tôn kẽm cứng và mềm. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng như xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà máy chế xuất và cơ khí chế tạo.
Tiêu chuẩn của thép tấm mạ kẽm
Thép tấm mạ kẽm được sản xuất dựa theo các tiêu chuẩn như sau:
Thép tấm mạ kẽm là một loại vật liệu có chất lượng cao, được chế tạo dưới dạng tấm cuộn tròn hoặc tấm phẳng, với thành phần chủ yếu là tôn kẽm cứng và mềm. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng như xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà máy chế xuất và cơ khí chế tạo.
Trong ngành xây dựng, thép tấm mạ kẽm mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Bề mặt được mạ một lớp kẽm bền chắc và bóng mịn, giúp tăng tính thẩm mỹ của công trình. Lớp kẽm này cũng cung cấp khả năng chống mài mòn, làm cho các công trình trở nên bền vững và chịu được điều kiện khắc nghiệt của thời tiết và môi trường. Ngoài ra, thép tấm mạ kẽm còn có khả năng chịu tải rất tốt, hỗ trợ trong việc xây dựng các công trình có yêu cầu về độ bền cũng như khả năng chịu lực cao.
| Quy cách | Khối lượng (Kg/m) | Khối lượng (Kg/cây) | Đơn giá (vnđ/kg) |
|---|---|---|---|
| 1mx0.7 | 4.60 | 27.60 | 19,000 |
| 1mx0.8 | 5.40 | 32.40 | 19,000 |
| 1mx0.9 | 6.10 | 36.60 | 19,000 |
| 1mx1.0 | 6.90 | 41.40 | 19,000 |
| 1mx1.1 | 7.65 | 45.90 | 19,000 |
| 1mx1.2 | 8.40 | 50.40 | 19,000 |
| 1mx1.4 | 9.60 | 57.60 | 19,000 |
| 1mx1.8 | 12.20 | 73.20 | 19,000 |
| 1mx2.0 | 13.40 | 80.40 | 19,000 |
| 1m20x0.6 | 4.60 | 27.60 | 19,000 |
| 1m20x0.7 | 5.50 | 33.00 | 19,000 |
| 1m20x0.8 | 6.40 | 38.40 | 19,000 |
| 1m20x0.9 | 7.40 | 44.40 | 19,000 |
| 1m20x1.0 | 8.30 | 49.80 | 19,000 |
| 1m20x1.1 | 9.20 | 55.20 | 19,000 |
| 1m20x1.2 | 10.00 | 60.00 | 19,000 |
| 1m20x1.4 | 11.50 | 69.00 | 19,000 |
| 1m20x1.8 | 14.70 | 88.20 | 19,000 |
| 1m20x2.0 | 16.50 | 99.00 | 19,000 |
| 1m25x0.6 | 4.80 | 28.80 | 19,000 |
| 1m25x0.7 | 5.70 | 34.20 | 19,000 |
| 1m25x0.8 | 6.70 | 40.20 | 19,000 |
| 1m25x0.9 | 7.65 | 45.90 | 19,000 |
| 1m25x1.0 | 8.60 | 51.60 | 19,000 |
| 1m25x1.1 | 9.55 | 57.30 | 19,000 |
| 1m25x1.2 | 10.50 | 63.00 | 19,000 |
| 1m25x1.4 | 11.90 | 71.40 | 19,000 |
| 1m25x1.8 | 15.30 | 91.80 | 19,000 |
| 1m25x2.0 | 17.20 | 103.20 | 19,000 |
| Quy cách (mm) | Độ dài (m) | Đơn giá (vnđ/kg) |
|---|---|---|
| 3 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 4 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 5 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 6 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 8 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 10 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 12 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 14 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 15 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 16 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 18 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 20 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 22 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 25 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 28 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 30 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 32 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 35 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 38 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 40 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 50 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 60 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 70 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 80 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 90 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 100 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 110 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 150 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 170 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
| 200 x 1500/2000 x QC | 6/12 | 18,600 |
|
Độ Dày |
Xuất Xứ |
THÉP TẤM KẼM Z275 – Z8 |
|---|---|---|
|
Độ Dày |
Xuất Xứ |
NHỎ (1M*2M) |
LỚN (1M25*2M5) |
|---|---|---|---|
|
4 dem |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
5 dem |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
6 dem |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
7 dem |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
8 dem |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
9 dem |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
1 ly |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
1.1 ly |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
1.2 ly |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
1.4 ly |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
1.5 ly |
NK |
115.000 |
180.000 |
|
1.8 ly |
NK |
135.000 |
215.000 |
|
2 ly |
NK |
135.000 |
215.000 |
|
2.5 ly |
NK |
135.000 |
215.000 |
